Có 1 kết quả:

黏附力 nián fù lì ㄋㄧㄢˊ ㄈㄨˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesive force
(2) adherence
(3) coherence

Bình luận 0